検索ワード: 金銭 (日本語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

日本語

ベトナム語

情報

日本語

金銭

ベトナム語

tiền

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

日本語

連帯保証人(以下「乙」といいます)は、債務者(以下「甲」といいます)と株式会社三井住友銀行(以下「丙」といいます)との間において現在既に締結され、または将来締結される金銭消費貸借契約、信用供与枠契約、loan agreement、facility agreement、またはadvance agreement等のいっさいの契約(以下これらを総称して「原契約」といいます)に基づき、甲が丙に対して現在および将来負担するいっさいの債務について、甲丙間の銀行取引約定書および/または原契約に係わる契約書等の各条項のほか、次の条項に従い甲と連帯して保証債務を負担し、かつ、甲とは独立して本保証書に規定された責任を負うものとします。

ベトナム語

bảo lãnh (sau đây gọi 'b'), ở giữa các con nợ (sau đây gọi "vỏ") và (sau đây gọi là "hei") sumitomo mitsui banking corporation và hiện nay đã ký hoặc về hei phải trình bao hiện tại và tương lai, dựa trên cho vay thỏa thuận sẽ được ký kết trong tương lai, tín dụng biên giới thỏa thuận, bất kỳ thỏa thuận cho vay như vậy, cơ sở thỏa thuận hoặc thỏa thuận thoả thuận trước (gọi chung là "eula") bất kỳ nợ, koh hei giữa ngân hàng giao dịch thỏa thuận và chịu trách nhiệm theo các điều khoản của hợp đồng sau đây liên quan đến, hoặc điều khoản hợp đồng ban đầu, là tình đoàn kết tốt với instep, và chịu bảo lãnh nợ độc lập với giả và đã được cung cấp cho trong tuyên bố bảo hành này.

最終更新: 2013-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,939,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK