検索ワード: because (日本語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

日本語

ベトナム語

情報

日本語

because...

ベトナム語

- vì tất cả chúng ta là đồ cá cược.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

because of me?

ベトナム語

- vì tôi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

- because i'm... - bertie.

ベトナム語

bertie, anh à!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

now, because of me, we've lost alex.

ベトナム語

- bây giờ ta đã mất alex .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

because you would have tried to stop me.

ベトナム語

bởi vì anh thể nào cũng sẽ ngăn cản tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

man, it's because you are his dinner.

ベトナム語

- trời ạ, vì cậu là buổi ăn tối của hắn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

it's a struggle because of your muscles.

ベトナム語

hơi khó cởi ra vì cơ của anh đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

and he is angry because l am the cause of that.

ベトナム語

và nó giận dữ vì tôi là nguyên nhân chuyện đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

it's only because they didn't know the real you!

ベトナム語

- vì họ không biết về bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

no. he is angry because he fears you will die as well.

ベトナム語

không, nó giận dữ vì nó sợ ông cũng sẽ hi sinh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

just because i'm presumin' that i could be kind of human

ベトナム語

chỉ vì tôi đoán rằng tôi có thể làm người

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

- please tell me you're here because you have a deep appreciation for modern art.

ベトナム語

- hi vọng rằng Ông ở đây chỉ bởi vì lòng yêu nghệ thuật đương đại sâu sắc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

because the last thing he did was to warn us at the people on that boat are not who they said they were.

ベトナム語

bởi vì điều cuối cùng anh ấy làm là cảnh báo chúng ta rằng những người trên tàu đó không phải người mà họ tự nhận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

well, we're just gonna have to try our best, hugo, because if we can't talk him out of it... then charlie died for nothing.

ベトナム語

chà, chúng ta sẽ phải cố gắng hết sức, hugo, bởi vì nếu chúng ta không thể nói cho anh ấy hiểu... thì charlie đã chết một cách vô ích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

なぜbecause。

ベトナム語

sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,702,795 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK