検索ワード: life (日本語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

日本語

ベトナム語

情報

日本語

life. .

ベトナム語

life..

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

日本語

integrate into life

ベトナム語

hòa nhập cuộc sống

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

# a whole life #

ベトナム語

♪ ...suốt cuộc đời... ♫

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

日本語

life! 違訳・誤訳はご容赦を・・・

ベトナム語

the secret life of walter mitty 2013

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

you're ruining my life.

ベトナム語

cô hủy hoại cả cuộc đời tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

♪ 'cause life imitates art ♪

ベトナム語

♪ 'cause life imitates art ♪

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

l ask permission to end my life.

ベトナム語

em xin phép được tự kết liễu đời mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

♪ you tell me life isn't that hard ♪

ベトナム語

♪ you tell me life isn't that hard ♪

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

lf l am no use, l will happily end my life.

ベトナム語

nếu thần không còn hữu dụng nữa, thần cam lòng tự kết liễu đời mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

we gotta stop him from making the biggest mistake of his life!

ベトナム語

ta phải ngăn nó không phạm phải sai lầm trong cuộc sống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

i even risked my life to tell you that there was a traitor in your midst.

ベトナム語

tôi thậm chí liều mạng để cho các bạn biết rằng có kẻ phản bội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

日本語

"directly"(直接)に lifeの写真班の・・・

ベトナム語

trực tiếp với bộ phận hình ảnh của tạp chí life

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,780,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK