検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

ベトナム語

ánh sáng

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

日 月 昏 暗 、 星 宿 無

ベトナム語

mặt trời và mặt trăng tối tăm, các ngôi sao thâu sự sáng lại.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

因 他 面 前 的 輝 炭 都 覂 了

ベトナム語

từ sự rực rỡ ở trước mặt ngài, những than hực chiếu sáng ra.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

  神 說 、 要 有 、 就 有 了

ベトナム語

Ðức chúa trời phán rằng: phải có sự sáng; thì có sự sáng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

我 在 世 上 的 時 候 、 是 世 上 的

ベトナム語

Ðương khi ta còn ở thế gian, ta là sự sáng của thế gian.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 不 是 那 、 乃 是 要 為 作 見 證

ベトナム語

chính người chẳng phải là sự sáng, song người phải làm chứng về sự sáng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

  神 看 是 好 的 、 就 把 暗 分 開 了

ベトナム語

Ðức chúa trời thấy sự sáng là tốt lành, bèn phân sáng ra cùng tối.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

亮 從 何 路 分 開 、 東 風 從 何 路 分 散 遍 地

ベトナム語

Ánh sáng phân ra bởi đường nào, và gió đông theo lối nào mà thổi ra trên đất?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 仍 必 歸 到 他 歷 代 的 祖 宗 那 裡 、 永 不 見

ベトナム語

thì người hẳn sẽ đi đến dòng dõi tổ phụ mình: họ sẽ chẳng còn thấy ánh sáng nữa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

  神 救 贖 我 的 靈 魂 免 入 深 坑 . 我 的 生 命 也 必 見

ベトナム語

Ðức chúa trời có giải cứu linh hồn tôi khỏi sa xuống hầm, và sự sống tôi sẽ thấy ánh sáng."

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

簡体字中国語

並 要 發 在 天 空 、 普 照 在 地 上 . 事 就 這 樣 成 了

ベトナム語

lại dùng làm vì sáng trong khoảng không trên trời để soi xuống đất; thì có như vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 們 一 來 、 地 震 天 動 、 日 月 昏 暗 、 星 宿 無

ベトナム語

Ðất run rẩy, trước mặt chúng nó, các từng trời rung rinh mặt trời mặt trăng đều tối tăm, các ngôi sao thâu sự sáng lại.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

你 們 應 當 趁 著 有 、 信 從 這 、 使 你 們 成 為 明 之 子

ベトナム語

các ngươi đương có sự sáng, hãy tin sự sáng, hầu cho trở nên con cái của sự sáng. Ðức chúa jêsus phán như vậy, rồi đi, và ẩn mình cách xa họ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 以 電 遮 手 、 命 閃 電 擊 中 敵 人 。 〔 或 作 中 了 靶 子

ベトナム語

ngài giấu sấm sét trong tay ngài, và truyền nó phải đánh nơi nào.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

於 是   神 造 了 兩 個 大 、 大 的 管 晝 、 小 的 管 夜 . 又 造 眾 星

ベトナム語

Ðức chúa trời làm nên hai vì sáng lớn; vì lớn hơn để cai trị ban ngày, vì nhỏ hơn để cai trị ban đêm; ngài cũng làm các ngôi sao.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

耶 和 華 阿 、 你 是 伸 冤 的   神 . 伸 冤 的   神 阿 、 求 你 發 出

ベトナム語

hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, hỡi Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, xin hãy sáng rực rỡ chúa ra.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

  神 稱 為 晝 、 稱 暗 為 夜 . 有 晚 上 、 有 早 晨 、 這 是 頭 一 日

ベトナム語

Ðức chúa trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

已 有 的 事 、 後 必 再 有 . 已 行 的 事 、 後 必 再 行 . 日 之 下 並 無 新 事

ベトナム語

Ðiều chi đã có, ấy là điều sẽ có; điều gì đã làm, ấy là điều sẽ làm nữa; chẳng có điều gì mới ở dưới mặt trời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,774,244,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK