検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Chinese

Vietnamese

情報

Chinese

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

看 見 石 頭 已 經 從 墳 輥 開 了

ベトナム語

họ thấy hòn đá đã lăn khỏi cửa mồ;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 們 尋 見 墳 就 快 樂 、 極 其 歡 喜

ベトナム語

khi người ấy tìm được mồ mả, thì vui vẻ và nức lòng mừng rỡ thay,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

彼 得 和 那 門 徒 就 出 來 、 往 墳 那 裡 去

ベトナム語

phi -e-rơ với môn đồ khác bèn bước ra, đi đến mồ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

先 到 墳 的 那 門 徒 也 進 去 、 看 見 就 信 了

ベトナム語

bấy giờ, môn đồ kia đã đến mộ trước, cũng bước vào, thì thấy và tin.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

你 必 壽 高 年 邁 纔 歸 墳 、 好 像 禾 捆 到 時 收 藏

ベトナム語

Ông sẽ được tuổi cao khi vào trong phần mộ, như một bó lúa mà người ta gặt phải thì.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 們 的 箭 袋 、 是 敞 開 的 墳 、 他 們 都 是 勇 士

ベトナム語

cái bao tên nó giống như mồ mả mở ra; chúng nó đều là mạnh bạo.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

便 從 墳 那 裡 回 去 、 把 這 一 切 事 告 訴 十 一 個 使 徒 和 其 餘 的 人

ベトナム語

họ ở mồ trở về, rao truyền mọi sự ấy cho mười một sứ đồ và những người khác.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

七 日 的 第 一 日 清 早 、 出 太 陽 的 時 候 、 他 們 來 到 墳 那 裡

ベトナム語

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, sáng sớm, mặt trời mới mọc, ba người đến nơi mộ,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

我 們 的 骨 頭 、 散 在 旁 、 好 像 人 耕 田 、 刨 地 的 土 塊

ベトナム語

hài cốt chúng tôi bị rải rác nơi cửa âm phủ, khác nào khi người ta cày ruộng và tách đất ra.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

亞 們 葬 在 烏 撒 的 園 內 、 自 己 的 墳 裡 . 他 兒 子 約 西 亞 接 續 他 作 王

ベトナム語

người được chôn trong mồ mả người nơi vườn u-xa; rồi giô-si-a, con trai người, kế vị người.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 們 進 了 墳 、 看 見 一 個 少 年 人 坐 在 右 邊 、 穿 著 白 袍 . 就 甚 驚 恐

ベトナム語

Ðoạn, họ vào nơi mộ, thấy một người trẻ tuổi ngồi bên hữu, mặc áo dài trắng, thì thất kinh.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

七 日 的 第 一 日 、 黎 明 的 時 候 、 那 些 婦 女 帶 著 所 豫 備 的 香 料 、 來 到 墳

ベトナム語

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, khi mờ sáng, các người đờn bà ấy lấy thuốc thơm đã sửa soạn đem đến mồ ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

七 日 的 第 一 日 清 早 、 天 還 黑 的 時 候 、 抹 大 拉 的 馬 利 亞 來 到 墳 那 裡 、 看 見 石 頭 從 墳 挪 開 了

ベトナム語

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, lúc rạng đông, trời còn mờ mờ, ma-ri ma-đơ-len tới mộ, thấy hòn đá lấp cửa mộ đã dời đi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,143,267 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK