検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

ベトナム語

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

簡体字中国語

是( y)

ベトナム語

& có

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

簡体字中国語

是,一直提示我

ベトナム語

yes, keep prompting me

最終更新: 2009-11-19
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

您确认要选择 '是' 吗?

ベトナム語

are you sure you want to choose 'yes'?

最終更新: 2009-11-19
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

但 的 兒 子 戶 伸

ベトナム語

con trai của Ðan là hu-sim.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

qstardict stardict 的 qt 版本

ベトナム語

qstardict là phiên bản dùng qt của từ điển stardict

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

法 路 的 兒 子 以 利 押

ベトナム語

con trai pha-lu là Ê-li-áp.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

以 探 的 兒 子 亞 撒 利 雅

ベトナム語

con trai của Ê-than là a-xa-ria.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

因 為 我 們 的   神 乃 烈 火

ベトナム語

vì Ðức chúa trời chúng ta là đám lửa hay thiêu đốt.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

一 下 船 、 眾 人 認 得 耶 穌

ベトナム語

vừa ở trong thuyền bước ra, có dân chúng nhận biết ngài,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

但 智 慧 之 子 、 都 以 智 慧 為

ベトナム語

song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

有 晚 上 、 有 早 晨 、 第 三 日

ベトナム語

vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ ba.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

一 個 底 璧 王 、 一 個 基 德 王

ベトナム語

vua Ðê-bia, vua ghê-đe,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

  神 幫 助 我 的 、 扶 持 我 命 的

ベトナム語

nầy, Ðức chúa trời là sự tiếp trợ tôi, chúa là Ðấng nâng đỡ linh hồn tôi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

一 個 伸 崙 米 崙 王 、 一 個 押 煞 王

ベトナム語

vua sim-rôn-mê-rôn, vua aïc-sáp,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

基 尼 人 、 基 尼 洗 人 、 甲 摩 尼 人

ベトナム語

là xứ của các dân kê-nít, kê-nê-sít, cát-mô-nít

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

你 們 喫 喝 、 不 為 自 己 喫 、 為 自 己 喝 麼

ベトナム語

khi các ngươi uống và ăn, há chẳng phải vì mình mà ăn, vì mình mà uống hay sao?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

都 歸 一 處 . 都 出 於 塵 土 、 也 都 歸 於 塵 土

ベトナム語

cả thảy đều qui vào một chỗ; cả thảy do bụi đất mà ra, cả thảy sẽ trở về bụi đất.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

凡 犯 罪 的 、 就 違 背 律 法 . 違 背 律 法 就

ベトナム語

còn ai phạm tội tức là trái luật pháp; và sự tội lỗi tức là sự trái luật pháp.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

從 肉 身 生 的 、 就 肉 身 . 從 靈 生 的 、 就

ベトナム語

hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi thánh linh là thần.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,623,749 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK