検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Chinese

Vietnamese

情報

Chinese

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

因 他 面 前 的 光 輝 都 覂 了

ベトナム語

từ sự rực rỡ ở trước mặt ngài, những than hực chiếu sáng ra.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

人 若 在 火 上 走 、 腳 豈 能 不 燙 呢

ベトナム語

há có ai đi trên than lửa hực, mà chơn mình lại chẳng bị phồng chăng?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

因 他 面 前 的 光 輝 、 他 的 厚 雲 行 過 . 便 有 冰 雹 火

ベトナム語

từ sự rực rỡ ở trước mặt ngài, ngang qua các mây mịt mịt của ngài, có phát ra mưa đá và than hực lửa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

好 爭 競 的 人 煽 惑 爭 端 、 就 如 餘 火 加 、 火 上 加 柴 一 樣

ベトナム語

than chụm cho than đỏ, và củi để chụm lửa; người hay tranh cạnh xui nóng cãi cọ cũng vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 們 上 了 岸 、 就 看 見 那 裡 有 火 、 上 面 有 魚 、 又 有 餅

ベトナム語

lúc môn đồ đã lên bờ, thấy tại đó có lửa than, ở trên để cá, và có bánh.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

就 是 勇 士 的 利 箭 、 和 羅 騰 木 的 火 。 〔 羅 騰 小 樹 名 松 類

ベトナム語

aét là tên nhọn của dõng sĩ, và than đỏ hực của cây giêng-giếng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

他 觀 看 見 頭 旁 有 一 瓶 水 、 與 火 燒 的 餅 、 他 就 喫 了 喝 了 、 仍 然 躺 下

ベトナム語

người nhìn thấy nơi đầu mình một cái bánh nhỏ nướng trên than, và một bình nước. người ăn uống, rồi lại nằm.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

簡体字中国語

主 對 那 穿 細 麻 衣 的 人 說 、 你 進 去 、 在 旋 轉 的 輪 內 、 惹 韁 皎 以 下 、 從 惹 韁 皎 中 間 將 火 取 滿 兩 手 、 撒 在 城 上 。 我 就 見 他 進 去

ベトナム語

ngài bèn phán cùng người mặc vải gai rằng: hãy vào trong các khoảng bánh xe quay chóng ở dưới chê-ru-bin; khá từ giữa các chê-ru-bin lấy những than lửa đó bỏ đầy cả hay tay ngươi, rồi rải ra trên thành nầy. người ấy vào nơi đó trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,142,128 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK