検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

ベトナム語

tội lỗi

最終更新: 2012-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

一 隻 公 山 羊 作 贖

ベトナム語

một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

、 是 因 他 們 不 信 我

ベトナム語

về tội lỗi, vì họ không tin ta;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

並 獻 一 隻 公 山 羊 為 你 們 贖

ベトナム語

cũng phải dâng một con dê đực, để làm lễ chuộc tội cho mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

他 必 救 贖 以 色 列 脫 離 一 切 的

ベトナム語

chánh ngài sẽ chuộc y-sơ-ra-ên khỏi các sự gian ác người.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

他 並 沒 有 犯 、 口 裡 也 沒 有 詭 詐

ベトナム語

ngài chưa hề phạm tội, trong miệng ngài không thấy có chút chi dối trá;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

他 有 了 的 時 候 、 就 要 承 認 所 犯 的

ベトナム語

vậy, khi nào ai mắc tội về một trong các điều nầy, thì phải xưng mình phạm tội chi,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

並 獻 一 隻 公 山 羊 作 贖 祭 、 為 你 們 贖

ベトナム語

luôn một con dê đực làm của lễ chuộc tội, đặng làm lễ chuộc tội cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

他 們 喫 我 民 的 贖 祭 、 滿 心 願 意 我 民 犯

ベトナム語

chúng nó ăn tội lỗi dân ta; ham hố sự gian ác của nó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

好 氣 的 人 挑 啟 爭 端 . 暴 怒 的 人 、 多 多 犯

ベトナム語

người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

以 法 蓮 增 添 祭 壇 取 、 因 此 、 祭 壇 使 他 犯

ベトナム語

vì Ép-ra-im đã thêm nhiều bàn thờ đặng phạm tội, thì những bàn thờ nó đã khiến nó sa vào tội lỗi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

且 不 是 亞 當 被 引 誘 、 乃 是 女 人 被 引 誘 、 陷 在

ベトナム語

lại không phải a-đam bị dỗ dành mà sa vào tội lỗi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

孽 的 、 必 收 災 禍 . 他 逞 怒 的 杖 、 也 必 廢 掉

ベトナム語

kẻ nào giao sự bất công sẽ gặt điều tai họa; và cây roi thạnh nộ nó sẽ bị gãy đi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

惡 人 一 死 、 他 的 指 望 必 滅 絕 . 人 的 盼 望 、 也 必 滅 沒

ベトナム語

khi kẻ ác chết, sự trông mong nó mất; và sự trông đợi của kẻ cường bạo bị duyệt.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

因 為 要 憑 你 的 話 、 定 你 為 義 、 也 要 憑 你 的 話 、 定 你 有

ベトナム語

vì bởi lời nói mà ngươi sẽ được xưng là công bình, cũng bởi lời nói mà ngươi sẽ bị phạt.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

你 們 赦 免 誰 的 、 誰 的 就 赦 免 了 . 你 們 留 下 誰 的 、 誰 的 就 留 下 了

ベトナム語

kẻ nào mà các ngươi tha tội cho, thì tội sẽ được tha; còn kẻ nào các ngươi cầm tội lại, thì sẽ bị cầm cho kẻ đó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,457,900 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK