検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

ベトナム語

máu

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

殺 人 流 他 們 的 腳 飛 跑

ベトナム語

chúng nó có chơn nhẹ nhàng đặng làm cho đổ máu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

所 以 前 約 也 不 是 不 用 立 的

ベトナム語

Ấy vậy, chính giao ước trước nào chẳng phải là không dùng máu mà lập.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

要 宰 這 羊 、 把 灑 在 壇 的 周 圍

ベトナム語

rồi giết chiên đực đó, lấy huyết mà rưới khắp chung quanh trên bàn thờ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

基 列 是 作 孽 之 人 的 城 、 被 沾 染

ベトナム語

ga-la-át là thành của kẻ làm ác, đầy những dấu máu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

以 人 建 城 、 以 罪 孽 立 邑 的 有 禍 了

ベトナム語

khốn thay cho kẻ lấy huyết dựng ấp, và lấy sự gian ác xây thành!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 又 照 樣 把 灑 在 帳 幕 、 和 各 樣 器 皿 上

ベトナム語

Ðoạn, người cũng lấy huyết rảy đền tạm cùng mọi đồ thờ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

『 這 就 是   神 與 你 們 立 約 的 憑 據 。

ベトナム語

mà nó rằng: nầy là huyết của sự giao ước mà Ðức chúa trời đã dạy lập với các ngươi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 們 宰 了 一 隻 公 山 羊 、 把 約 瑟 的 那 件 彩 衣 染 了

ベトナム語

các anh giết một con dê đực, rồi lấy áo giô-sép nhúng vào trong máu;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

乃 是 憑 著 基 督 的 寶 、 如 同 無 瑕 無 疵 玷 污 的 羔 羊 之

ベトナム語

bèn là bởi huyết báu Ðấng christ, dường như huyết của chiên con không lỗi không vít,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 要 救 贖 他 們 脫 離 欺 壓 和 強 暴 . 他 們 的 在 他 眼 中 看 為 寶 貴

ベトナム語

người sẽ chuộc linh hồn họ khỏi sự hà hiếp và sự hung bạo; cũng sẽ xem huyết họ là quí báu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

他 來 到 耶 穌 背 後 、 摸 他 的 衣 裳 繸 子 、 漏 立 刻 就 止 住 了

ベトナム語

đến đằng sau ngài rờ trôn áo; tức thì huyết cầm lại.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

不 要 把 我 的 靈 魂 和 罪 人 一 同 除 掉 . 不 要 把 我 的 性 命 和 流 人 的 一 同 除 掉

ベトナム語

cầu chúa chớ cất linh hồn tôi chung với tội nhơn, cũng đừng trừ mạng sống tôi với người đổ huyết;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

並 新 約 的 中 保 耶 穌 、 以 及 所 灑 的 . 這 所 說 的 比 亞 伯 的 所 說 的 更 美

ベトナム語

gần Ðức chúa jêsus, là Ðấng trung bảo của giao ước mới, và gần huyết rưới ra, huyết đó nói tốt hơn huyết của a-bên vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

  神 阿 、 你 必 要 殺 戮 惡 人 . 所 以 你 們 好 流 人 的 、 離 開 我 去 罷

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, chúa ắt sẽ giết kẻ ác! hỡi người huyết, hãy đi khỏi ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

人 在 那 裡 宰 燔 祭 牲 、 也 要 在 那 裡 宰 贖 愆 祭 牲 . 其 、 祭 司 要 灑 在 壇 的 周 圍

ベトナム語

trong nơi người ta giết con sinh dùng làm của lễ thiêu, thì hãy giết con sinh tế chuộc sự mắc lỗi, rồi rưới huyết ở chung quanh trên bàn thờ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

簡体字中国語

在 天 上 我 要 顯 出 奇 事 、 在 地 下 我 要 顯 出 神 蹟 、 有 、 有 火 、 有 煙 霧

ベトナム語

ta lại sẽ tỏ ra sự lạ lùng ở trên trời, và dấu lạ ở dưới đất; tức là máu, lửa, và luồng khói;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,869,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK