人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gt còn lại
current value
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
gt cÒn lẠi nt
residual value of leased fixed assets
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thời gian giao xe:
time:
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
Đvt thời gian thực hiện
shipping volume unit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thời gian nhận hồ sơ:
time of submitting files:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
thời gian sẽ là tất cả
最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chất lượng còn lại:
- rate of quality:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị còn lại bĐs đầu tư
residual value of investment property
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
k/c thời gian (phút)
time block (mnts)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
giÁ trỊ cÒn lẠi cỦa tscĐ hỮu hÌnh
remaining value of tangible fa
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó
tôi chỉ quan tâm bạn thôi
最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照: