プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mình chuẩn bị live
vâng.. cám ơn bạn
最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị ăn tối
最終更新: 2021-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẫu chuẩn - giữa niên độ
standard form - mid-year
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi chuẩn bị đi ngủ rồi
最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị mọi thứ tốt chưa?
chỉ cần nói một cách dịu dàng, ôm em và dẫn em đi ăn đồ ngon
最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ số quy đổi sản phẩm chuẩn
product conversion
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mẫu chuẩn - chi tiết vốn đầu tư
standard form - detail investment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mẫu chuẩn (kèm chứng từ gốc)
standard form (with original documents)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mẫu chuẩn - giữa niên độ (qĐ 15)
standard form - mid-year (qĐ 15)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
khai báo hệ số quy đổi về sản phẩm chuẩn
fixed asset allocation coefficient definition
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Địa điểm giao xe:
location of receiving automobile:
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
các địa điểm du lịch
tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình
最終更新: 2020-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa điểm nộp hồ sơ:
place of submitting files:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu nền c.thích điểm
point tip backcolor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thời gian và địa điểm giao xe
time and location of receving automobile
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó nổi tiếng với những địa điểm như
tôi biết đến nó khi đang xem tivi
最終更新: 2019-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照: