検索ワード: Điểm số cao nhất bảng lớn (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

Điểm số cao nhất bảng lớn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

quận có mật độ cao nhất là quận thanh khê 19.064,85 người/km2

ベトナム語

thanh khe district has the highest population density, which is 19,064.85 people/km2

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

tình trạng phân bổ dân cư không đồng đều giữa các địa phương, chênh lệch về mật độ dân số giữa nơi cao nhất và nơi thấp nhất ngày càng cách xa nhau.

ベトナム語

the imbalance of population density between provinces, the imbalance of population density between the highest places and lowest places is bigger.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

dân số thành phố Đà nẵng có hai hai nhóm tuổi chiếm dân số cao, từ 15 đến 24 và từ 35 đến 44 tuổi.

ベトナム語

danang city population is divided into two age groups making up a remarkable population rate, which is from the age of 15 to 24 and the age of 35 to 44.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

thời kỳ đầu, kinh tế quốc doanh vẫn đóng vai trò quan trọng, với tỷ trọng trong tổng gdp tăng từ 47,2% năm 1997 lên 54,9% năm 2000 và đạt cao nhất năm 2003 (58,5%).

ベトナム語

in the inital stage, the state-owned economy played an important role. the total share in gdp increased from 47.2% in 1997 to 54.9% in 2000, and increased to 58.5% which is the highest growth rate in 2003.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,778,855,455 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK