検索ワード: được thanh toán vào (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

được thanh toán vào

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hạn thanh toán

ベトナム語

sales return:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hình thức thanh toán

ベトナム語

payment form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phiếu đề nghị thanh toán

ベトナム語

phiếu đề nghị thanh toán

最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kiểu ràng buộc trong thanh toán

ベトナム語

restriction on payment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

phương thức và thời hạn thanh toán

ベトナム語

period and methods of payment

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ghi chÚ hoẶc thỜi hẠn thanh toÁn trẢ chẬm

ベトナム語

notes

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

thời hạn thanh toán được thực hiện như sau:

ベトナム語

detail of period of payment is given below:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không thể sửa, chứng từ này đã được thanh toán hoặc phân bổ

ベトナム語

can not edit this voucher, it has been received or paid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bên mua thanh toán cho bên bán số tiền là:

ベトナム語

the purchaser shall make payment of:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không thể xóa phiếu chi này, chứng từ này đã được thanh toán hoặc phân bổ

ベトナム語

can not delete this voucher, it was received or paid.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không thể xóa chứng từ này (hóa đơn), hóa đơn này đã được thanh toán

ベトナム語

can not delete this voucher (invoice), it was paid.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

việc thanh toán chỉ thực hiện bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

ベトナム語

payment is made on cash or credit transfer.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngày hạch toán

ベトナム語

gl date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

số tiền thanh toán được thanh toán trực tiếp tại quầy thu ngân của bên bán hoặc được chuyển vào tài khoản của bên bán theo tài khoản:

ベトナム語

payment shall be directly made at the counter of the seller, or transfered to bank account of the seller:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không thể xóa chứng từ này, đã có chứng từ thanh toán cho hĐ này.

ベトナム語

can not delete this voucher, it was received or paid.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

phiếu kế toán

ベトナム語

general voucher

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

three billion three hundred milliontrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ thanh toántrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ thanh toán

ベトナム語

trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ thanh toán

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mã khế ước, tên khế ước, số tiền vay, ngày vay, chu kỳ thanh toán, số tiền tt mỗi lần, số lần thanh toán,

ベトナム語

loan contract code, loan contract name, amount, loan date, payment cycle, payment per time, times of payment,

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hợp đồng được lập thành bốn (04) bản bằng tiếng việt, mỗi bên giữ 02 bản có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày bên bán nhận được số tiền thanh toán đợt 1 từ bên mua.

ベトナム語

this agreement is made into four (04) originals in vietnamese, kept by each party with same validity. this agreement shall be come into force from the date that the seller receives stage-1 payment made by the purchaser.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trong trường hợp thanh toán bằng tiền mặt, việc thanh toán phải được thực hiện trực tiếp với thủ quỹ của bên bán hoặc với người đại diện được bên bán uỷ quyền bằng giấy giới thiệu chính thức để nhận một khoản thanh toán cụ thể.

ベトナム語

in case of payment by cash, such payment shall be directly made with cashier of the seller or representative authorized by the seller via letter for formal introduction, in order to receive a specific payment.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,579,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK