検索ワード: 19th (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

19th

ベトナム語

ngày 19

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

the 19th?

ベトナム語

ngày 19?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

19th century

ベトナム語

thế kỷ 19

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

19th floor.

ベトナム語

tầng 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yeah, the 19th.

ベトナム語

Ừ, ngày 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the 19th-placers.

ベトナム語

thứ 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

today is the 19th.

ベトナム語

hôm nay là 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no, we came in 19th.

ベトナム語

chúng ta sẽ tới giải toàn bang? chúng ta đứng thứ 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

june 19th, 1991. "conclusion:

ベトナム語

... , 19 199 1 , kết luận là :

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

mr. baxter. 19th floor.

ベトナム語

anh baxter. tầng 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's not the 19th century.

ベトナム語

bây giờ không phải là thế kỷ 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

embellished deplorably in the 19th century.

ベトナム語

thật không may ... như người ta đồn là được thêm vào hồi thế kỷ xix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

in the 19th century world to its knees.

ベトナム語

trong thế kỷ 19 thế giới dậm chân tại chỗ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and the reports of the 19th century explorers?

ベトナム語

và còn báo cáo của nhà thám hiểm thế kỉ 19?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

last seen on foot heading eastbound on 19th street.

ベトナム語

Được trông thấy đang chạy về hướng đông đường 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

last month i was at desk 861 on the 19th floor.

ベトナム語

thấy chưa? tháng rồi tôi ở bàn 861 tầng 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my father was captain george stacy of the 19th precinct.

ベトナム語

chúng tôi có một kế hoạch nhưng cần anh giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it is the 19th of october, 18... never be believed,

ベトナム語

ngày 19 tháng 10 năm 18 không bao giờ tin được,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

as the 19th century began, a darkening shadow moved across europe.

ベトナム語

Đầu thế kỷ 19, một bóng đen u ám bao trùm khắp châu Âu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what we today call the tourism industry began in the mid-19th century.

ベトナム語

cái mà hôm nay chúng ta gọi là công nghiệp du lịch đã bắt đầu vào giửa thế kỷ 19.

最終更新: 2021-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,981,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK