検索ワード: 6 pm you free (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

6 pm you free

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

-you free?

ベトナム語

-cậu rảnh chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you free?

ベトナム語

anh có rảnh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you free now?

ベトナム語

最終更新: 2020-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-you free or not?

ベトナム語

-rảnh hay là không đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you free tonight

ベトナム語

tối nay bạn rảnh không

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- are you free? - yeah...

ベトナム語

có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you free tomorrow?

ベトナム語

nhậu không

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that'll set you free.

ベトナム語

nhìn chỗ này coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you free this sunday

ベトナム語

bạn có thể dành ít thoief gian cho tôi vào chủ nhật này không

最終更新: 2024-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'll set you free.

ベトナム語

- Để tớ tháo xích cho cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you free next saturday?

ベトナム語

bạn có rảnh vào thứ bảy tuần tới không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

come out, you free motherfucker!

ベトナム語

nhanh nào, cậu tự do mẹ nó rồi còn gì!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you free on the weekend

ベトナム語

cuối tuần sau bạn có rảnh không

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

governor is setting you free.

ベトナム語

trác tổng đốc thả các ngươi rồi đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you free tomorrow evening?

ベトナム語

tối mai bạn rảnh không

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time are you free at night

ベトナム語

chủ nhật bạn rảnh vào lúc mấy giờ

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you free tomorrow night?

ベトナム語

- tối mai anh rảnh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"the truth will set you free."

ベトナム語

"sự thật sẽ khiến em tự do"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and if you do it will set you free.

ベトナム語

và nếu cô tìm được, cô sẽ được tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time are you free in the evening?

ベトナム語

tối sẽ gọi điện báo trước cho bạn tầm 1 tiếng

最終更新: 2022-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,092,705 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK