プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a long.
a long
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
a long time.
còn lâu nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a long time?
1 lúc lâu phải không ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a long time.
cũng lâu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a long time?
- rất lâu hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for a long time
đã từ rất lâu rồi
最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
a long sabre.
một thanh gươm dài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, a long time.
oh, a long time. chắc chắn là lâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a long time ago.
- tôi đã suy nghĩ lâu lắm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, a long time.
lâu lắm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
swing-a-long!
- cùng lắc nào! - cùng lắc nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a long time coming.
còn nhiều thời gian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a long time, wayne.
rất lâu, wayne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- been a long drive.
- lái xe lâu quá rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a long time, honey.
- lâu lắm con gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's a long way.
- xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's a long story
chuyện dài lắm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
it's a long march.
Đó là 1 chuyến hành quân dài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's a long story.
- chuyện dài lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a long night's sleep
đêm dài lắm mộng
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照: