検索ワード: a music system (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

a music system

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's a music box.

ベトナム語

nó là hộp nhạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm a music critic.

ベトナム語

tôi là nhà phê bình âm nhạc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you want me to wind up a music box?

ベトナム語

anh có muốn tôi mở hộp nhạc lên không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

funny name for a music-hall artiste.

ベトナム語

một cái tên tức cười cho một nữ nghệ sĩ phòng trà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a music type from rhode lsland.

ベトナム語

- ai? dân âm nhạc người Đảo rhode hay đâu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sorry, we're shooting a music video.

ベトナム語

xin lỗi ạ, tụi cháu đang quay video âm nhạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do you know who wins in a music competition?

ベトナム語

làm sao tìm ra người thắng cuộc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

every year the district sponsors a music competition.

ベトナム語

mỗi năm, các nhà tài trợ trong vùng đều tổ chức một cuộc thi âm nhạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's a windup figure, like a music box.

ベトナム語

nó là một đồ chơi lên dây, giống như một hộp nhạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, then we'll open a music hall in san francisco.

ベトナム語

- không. - em vẫn có thể múa hát. không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just went to a music festival there. a human music festival?

ベトナム語

tôi đã từng đến đó dự lễ hội âm nhạc lễ hội âm nhạc của con người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, it's not a movie, baby, it's a music video.

ベトナム語

không phải phim, cưng ạ. nó là video ca nhạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he joined a music school to learn the flute and then disappeared for two years.

ベトナム語

Đã tham gia trường nhạc, biết thổi sáo nhưng sau khi học năm thứ 2, tự nhiên mất tích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in those days, it was considered terribly improper for a married woman to be seen at a music hall.

ベトナム語

thời đó, một phụ nữ có chồng bị nhìn thấy trong một phòng hòa nhạc được cho là là vô cùng không thích đáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is possible to suffer hearing loss from listening with headphones to the loud sounds of a cd-rom played on a music cd player.

ベトナム語

ngoài ra, bật đĩa cd-rom trên máy phát nhạc cd (máy nghe nhạc) có thể làm hỏng loa.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

英語

=== music ===in april 2010, katharine mcphee released a preview of a music video to cinemas for her single "terrified".

ベトナム語

=== Âm nhạc ===in april 2010, katharine mcphee released a preview of a music video to cinemas for her single "terrified".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

look, if you had any sense, you wouldn't take a lift from a strange man, but i'm a music lover and i'm worried about your cello,

ベトナム語

nếu khôn ngoan, em sẽ không đi nhờ xe người lạ, nhưng tôi là một người yêu âm nhạc nên rất lo cho chiếc cello của em,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

say it in italian ! huge is my émotion to see the beautiful, clever, young, enter our big famille, who always loved women as we loved poësie, and sang love as if it was a music...

ベトナム語

tôi rất cảm động chào đón... cô gái trẻ trung... xinh đẹp và sắc sảo này... đến với đại gia đình chúng tôi, một gia đình luôn luôn quý trọng phụ nữ như những vần thơ đẹp,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if a cd-rom is supplied, do not play it in a cd drive that does not support data cd-roms. it is possible to suffer hearing loss from listening with headphones to the loud sounds of a cd-rom played on a music cd player.

ベトナム語

không bật đĩa cd-rom đi kèm trên đầu đọc cd không hỗ trợ đĩa cd-rom dữ liệu. làm vậy có thể gây ra tổn thương cho thính giác do nghe qua tai nghe âm thanh lớn phát ra khi đĩa cd-rom bật trên máy nghe nhạc cd.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
8,046,543,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK