プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a pig!
một con heo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- and a cow and a pig and chickens.
- và một con bò, một con heo và một đàn gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a wolf and a pig can never be friends.
một con sói và một con lợn không bao giờ có thể làm bạn đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you are a pig, drazen.
còn anh là đồ con lợn, drazen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a pig farmer.
chủ trại nuôi lợn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're a pig
mày là con lợn
最終更新: 2023-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he is a pig.
- hắn là con lợn thối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what being a pig
what đờ heo
最終更新: 2017-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you' re a pig.
- anh là một con heo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i need a pig here!
lợn đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and on saturday they roast a pig underground.
vào thứ bảy thì họ thui nguyên con lợn trong lòng đất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i sleep like a pig
tôi ngủ như con heo
最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
he turns into a pig.
anh ấy bị hóa thành lợn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a pig, that's who.
- một con heo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but this customer is a pig.
nhưng hắn là một con lợn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a pig is playing in the mud
một con lợn đang chơi trong bùn
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's groaning like a pig.
la như heo vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all i did was catch a pig!
tớ chỉ bắt được một con lợn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm sweating like a pig here.
anh đang đổ mồ hôi như lợn này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- or a pig if it's a girl
- mã hồng nếu nó là con gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: