検索ワード: a strong case for (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

a strong case for

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

we have a strong case.

ベトナム語

chúng ta có một phiên tòa mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a strong man.

ベトナム語

một người đàn ông mạnh mẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a strong joint.

ベトナム語

loại này chơi đã lắm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

keep a strong offensive .

ベトナム語

hãy làm chủ sức mạnh của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's a strong cup.

ベトナム語

cái này mạnh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- fan's a strong word.

ベトナム語

- hâm mộ một thế giới mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hate is such a strong word.

ベトナム語

ghét là một từ hơi nặng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a strong woman, you know.

ベトナム語

một người phụ nữ mạnh mẽ, ông biết mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a strong current.

ベトナム語

nó chảy rất mạnh, kathryn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"blunt" is a strong word.

ベトナム語

"thẳng thừng" là từ mạnh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- no, she's a strong girl.

ベトナム語

- không, cổ là một cô gái mạnh mẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"trust's" a strong word for a psychopath.

ベトナム語

"tin" là một từ quá lớn cho một tên tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he's a strong boy, phillip...

ベトナム語

philip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he's really a strong boy.

ベトナム語

- anh ấy khỏe lắm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, prying's a strong word.

ベトナム語

- "tọc mạch" thì nặng lời rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- "lost" would be a strong word.

ベトナム語

- "Đánh mất" sẽ là một từ mạnh mẽ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and johns... you keep a strong spine.

ベトナム語

và johns... ông giữ xương sống khoẻ nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he moves south with a strong host.

ベトナム語

- hắn vào nam với một đạo quân hùng mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fire-wind is a strong adversary. hold back.

ベトナム語

phong hoả liên thành không phải kẻ tầm thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

strong people don't need a strong man.

ベトナム語

một dân tộc mạnh mẽ không cần một con người mạnh mẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,526,479 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK