検索ワード: a warm hug made out of cloth (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

a warm hug made out of cloth

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a quiz made out of love.

ベトナム語

có bài kiểm tra tình thương nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's like wearing a hat made out of feet.

ベトナム語

y như là đội cái tất lên đầu vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cool as a parking lot made out of real leather?

ベトナム語

có thật là như thế không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you never said it was a real safe made out of steel.

ベトナム語

anh chưa từng nói nó là két sắt làm bằng thép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would not be made out of gold.

ベトナム語

nó không thể làm bằng vàng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all made out of mud, nothing to burn.

ベトナム語

tất cả đều được làm bằng đất, không có gì cháy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- they're made out of real wax, too.

ベトナム語

- chúng cũng được làm từ sáp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each page would be made out of six panels.

ベトナム語

mỗi trang chia làm 6 ô nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a shame the throne isn't made out of cocks.

ベトナム語

thật tiếc là ngôi báu sắt không làm từ dương vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's made out of balsa wood and paper.

ベトナム語

không! Đó là máy bay đầu tiên trong lịch sử! nó được làm từ gỗ balsa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and everything on this planet is made out of atoms.

ベトナム語

mọi thứ trên thế giới đều làm từ cát bụi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

♪ well, it's just a coffeehouse and it's made out of wood ♪

ベトナム語

♪ well, it's just a coffeehouse and it's made out of wood ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see that guy there, with the suit made out of drapes?

ベトナム語

nhìn thấy gã đàn ông kia chứ, chiếc áo nhàu nát?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they're made out of moon rocks, aren't they?

ベトナム語

nó được làm từ đá mặt trăng, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

also, bear in mind, that your ring is made out of real silver.

ベトナム語

và các bạn cũng chú ý là nhẫn của các bạn được làm từ bạc thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's made out of wax and has a beard full of clouds.

ベトナム語

ổng được làm bằng sáp, và có bộ râu đầy mây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some of the corpses they had found had false teeth made out of wood.

ベトナム語

họ đã tìm được 1 số xác... có răng giả bằng gỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, um, it appears my entire body's made out of cancer now.

ベトナム語

um, có vẻ như cả cơ thể tao giờ đều ngập tràn bệnh ung thư rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we were like lewis and clark, if lewis and clark peed in empty soda bottles and had a bong made out of a cantaloupe.

ベトナム語

tụi anh giống nhưu lewis và clark vậy, nếu lewis và clark tè vào chai soda rỗng và có một cái bong làm từ dưa quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's made out of spruce and canvas and good old-fashioned american ingenuity.

ベトナム語

nó được làm từ gỗ vân sam và vải bạt nhờ sự sáng tạo của người mĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,646,266 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK