プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
abandon ship.
bỏ tàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
abandon ship!
- thôi quên nó đi. bỏ tàu thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is abandon us.
lại là ruồng bỏ chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abandon acorn!
bỏ hạt bắp đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abandon 9-30!
sẵn sàng bay trong 30 giây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
never abandon you.
không bao giờ bỏ rơi bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abandon the cripples!
bỏ lũ tàn tật đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
--to total abandon.
--với sự buông thả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- did they abandon you?
bọn chúng bỏ rơi cậu rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please abandon your plan
hãy từ bỏ ý định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abandon this false hope.
bỏ cái mộng hão đó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why did you abandon me?
tôi không thể làm như thế nếu không có bạn
最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- out! out! - abandon ship!
rời tàu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- all hands, abandon ship!
- tất cả rời tàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please abandon the mission
hãy từ bỏ ý định...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
abandon ship or abandon hope.
b#7887; thuy#7873;n hay b#7887; hy v#7885;ng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
abandon ship. into the longboat.
b#7887; thuy#7873;n, l#234;n xu#7891;ng l#7899;n #273;i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't abandon your creations.
Đừng bỏ rơi những đứa con của người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
commander, don't abandon me.
Đội trưởng, đừng bỏ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quite a family to abandon.
danh gia vọng tộc để từ bỏ đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: