検索ワード: abominations (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

abominations

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- abominations have no soul.

ベトナム語

- sản phẩm lỗi không có linh hồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

someone who calls people abominations.

ベトナム語

cho kẻ gọi loài người là đám sinh vật kinh tởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

these transformed beings are... abominations.

ベトナム語

sự biến đổi đó rất... khủng khiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am an angel in a land of abominations.

ベトナム語

tôi là một thiên thần ở trong mảnh đất của những thứ kinh tởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

son of man, cause jerusalem to know her abominations,

ベトナム語

hỡi con người, hãy làm cho giê-ru-sa-lem biết những sự gớm ghiếc của nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

to extreme creationist types we would be abominations.

ベトナム語

với những kẻ cuồng thuyết sáng tạo, chúng ta là sự ghê tởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you must understand, these creatures are weapons ... abominations ...

ベトナム語

mà ẩn dấu bên trong. các người nên nhớ, những sinh vật đó là vũ khí... sự kinh khủng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he treats you worse than a dog, calls witches abominations.

ベトナム語

Ông ấy bạc đãi chàng hơn cả súc vật, gọi phù thủy là đám kinh tởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thou hast borne thy lewdness and thine abominations, saith the lord.

ベトナム語

mầy đã mang lấy sự hành dâm và sự gớm ghiếc của mầy, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and he said unto me, go in, and behold the wicked abominations that they do here.

ベトナム語

ngài lại phán: hãy vào xem những sự gian ác đáng gớm mà chúng nó làm ra ở đây.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

they provoked him to jealousy with strange gods, with abominations provoked they him to anger.

ベトナム語

chúng nó trêu ghẹo ngài phân bì, bởi sự cúng thờ những thần khác, chọc giận ngài vì các sự gớm ghiếc;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

things like that happen frequently; the discovery... of shameful secrets and of abominations.

ベトナム語

thường thì đó là cách mà chúng ta khám phá ra những bí mật ô nhục nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they will help you gather the remaining 1 2 of these abominations so we can finally see our birthrights fulfilled.

ベトナム語

họ sẽ giúp cô bắt 12 con quái vật còn lại. ...và cuối cùng, gia đình tôi sẽ được đoàn tụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and they shall come thither, and they shall take away all the detestable things thereof and all the abominations thereof from thence.

ベトナム語

chúng nó sẽ đến đó, và sẽ trừ bỏ mọi vật đáng ghét và mọi sự gớm ghiếc của nó khỏi đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

(for all these abominations have the men of the land done, which were before you, and the land is defiled;)

ベトナム語

vì những điều quái gớm ấy, những người ở tại xứ trước các ngươi đã làm; và đất vì cớ đó phải thành ô uế.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and ye have seen their abominations, and their idols, wood and stone, silver and gold, which were among them:)

ベトナム語

các ngươi đã thấy sự gớm ghiếc của chúng nó, và những tà thần quái gở bằng cây, bằng đá, bằng bạc, và bằng vàng ở nơi chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and in all thine abominations and thy whoredoms thou hast not remembered the days of thy youth, when thou wast naked and bare, and wast polluted in thy blood.

ベトナム語

giữa mọi sự gớm ghiếc và sự tà dâm mầy, mầy không nhớ lúc còn thơ trẻ, khi mầy hãi còn ở lỗ, truồng trần hết cả, tắm trong máu mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

now is the end come upon thee, and i will send mine anger upon thee, and will judge thee according to thy ways, and will recompense upon thee all thine abominations.

ベトナム語

bây giờ, ấy là sự cuối rốt cho ngươi. ta sẽ xổ cơn giận ta trên ngươi, theo đường lối ngươi mà đoán xét ngươi, và khiến đổ lại trên ngươi những sự gớm ghiếc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

neither hath samaria committed half of thy sins; but thou hast multiplied thine abominations more than they, and hast justified thy sisters in all thine abominations which thou hast done.

ベトナム語

sa-ma-ri chưa phạm đến phân nửa tội mà mầy đã phạm; mầy đã thêm nhiều sự gớm ghiếc hơn nó, và bởi những sự gớm ghiếc mầy đã phạm, thì chị em mầy con được kể là công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

now will i shortly pour out my fury upon thee, and accomplish mine anger upon thee: and i will judge thee according to thy ways, and will recompense thee for all thine abominations.

ベトナム語

nay ta hầu kíp đổ sự thạnh nộ ta trên ngươi, và làm cho trọn sự giận ta nghịch cùng ngươi; ta sẽ đoán xét ngươi theo cách ngươi ăn ở, và khiến đổ lại trên ngươi những sự gớm ghiếc ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,620,923 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK