プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
acceptable
có thể chấp nhận được.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
acceptable?
chấp nhận được thôi ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not acceptable
không chấp nhận
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
not acceptable.
- Ông phải chấp nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- is acceptable.
-chấp nhận luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
acceptable to you?
là thỏa đáng với anh chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "acceptable casualties?
- "1 vài tổn thất chấp nhận được?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
this is not acceptable.
không thể để thế được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
acceptable work, bad cop.
- làm tốt lắm, cớm Ác
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- of acceptable losses.
- con số? - số thiệt hại có thể chấp nhận được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that's not acceptable.
- Điều đó không thể chấp nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
collateral damage acceptable.
Đang còn ở mức chấp nhận được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
would that be acceptable?
vậy được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's not acceptable. no.
không thể chấp nhận được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i said it's not acceptable.
tôi đã nói, việc đó không chấp nhận được!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is not acceptable nor adequate.
nó không hề tương xứng với con tàu này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
age: within the acceptable range.
tuổi: trong độ tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any form of pleasure is acceptable here.
nhưng ở đây, mọi cách thức để đạt được sự sung sướng đều được chấp nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
might this be an acceptable compromise?
Đây có thể là một sự thoả hiệp chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and acceptable in the world of chaos
sát nhân để an nhân thì sát nhân được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: