プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
accommodation
tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
accommodation bill
hối phiếu khống
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
accommodation transactions
các giao dịch điều tiết
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
charming accommodation.
tiện nghi hết biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the usual accommodation?
- vẫn căn phòng mọi khi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we require accommodation.
chúng tôi cần ở trọ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he came to an accommodation.
Ổng đã đi tới một thỏa hiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
travel expenses, accommodation, allowances
chi phí đi lại ăn ở, phụ cấp
最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
"charming accommodation. " that's very good.
tiện nghi hết biết. vậy là rất tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i live in student accommodation not far from the college.
tôi sống trong khu ký túc xá sinh viên, không xa trường là bao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gentlemen, if we could come to some accommodation here now.
quý vị, nếu như ta có thể đi đến một thỏa hiệp nào đó tại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
man 3: an accommodation could be made. a truce!
chúng ta có thể làm gì đó, một sự thương lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the enemy would have no choice... but to come to some accommodation.
bằng cách tấn công và quét sạch mọi nơi trú ẩn của địch, kẻ địch sẽ không còn lựa chọn nào khác... ngoại trừ việc tự thích nghi với hoàn cảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- welcome to the beachfront tree, the finest accommodation on the coast!
chào mừng. chào mừng mọi người đến với cây bờ biển.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
if you're seeking accommodation, we got some cozy hobbit-sized rooms available.
nếu tìm chỗ ngủ thì có phòng vừa với người hobbit đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
accommodation services are an important essential part of providing accommodation needs for tourists coming to stay and account for a large proportion in the hotel accommodation service business.
dịch vụ lưu trú là một bộ phận thiết yếu quan trọng cung cấp nhu cầu lưu trú cho người đi du lịch đến ở và chiếm tỷ lệ lớn trong kinh doanh dịch vụ lưu trú khách sạn.
最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
the entire accommodation is pressurised and air-conditioned with "earphones for music or on-board cinema."
the entire accommodation is pressurised and air-conditioned with "earphones for music or on-board cinema."
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
; "chinese collaboration with japan, 1932–1945: the limits of accommodation" stanford university press 2001.
; "chinese collaboration with japan, 1932–1945: the limits of accommodation" stanford university press 2001.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
first, tourism can provide work directly to local residents, or it can fund some activities through revenue from service costs. these income can be collected from sources such as entrance fees, land rental, tourist expenses on accommodation, meals and souvenirs, etc.
trước tiên, du lịch có thể cung cấp công việc trực tiếp đến các cư dân địa phương, hoặc có thể tài trợ một số hoạt động thông qua qua các lợi tức từ các chi phí dịch vụ. các lợi tức này có thể thu từ các nguồn như: phí vào cửa, cho thuê đất, chi tiêu của du khách vào việc lưu trú, ăn uống và đồ lưu niệm,….t
最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照: