プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
standards
tiêu chuẩn
最終更新: 2011-10-10
使用頻度: 1
品質:
to achieve
Đạt được, giành được
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
duh. standards.
tiêu chuẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- achieve it!
- Đạt được nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
prescribed standards
tiêu chuẩn quy định
最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
achieve greatness.
sự cao cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all we will achieve.
và thử nghĩ xem chúng ta có thể làm được những gì trong tương lai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
achieve an exit, please.
Ở kia có cái cửa để đi ra đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what would that achieve?
làm vậy thì được gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
achieve high results in school
đạt thành tích cao trong cuộc thi về môi trường
最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
you can achieve anything you want.
các em có thể đạt được bất cứ gì các em muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what's that gonna achieve?
- thế có tác dụng gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
know how to achieve world peace?
biết cách đạt được hòa bình thế giới chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we can help your business achieve success.
chúng tôi giúp công ty bạn thành công.
最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
achieve military supremacy over neighbouring countries.
Đạt được ưu thế quân sự đối với các nước láng giềng.
最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am only afraid i can't achieve it
tôi e rằng tôi không thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[standard]
[chuẩn]
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 32
品質:
参照: