検索ワード: acknowledges (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

acknowledges

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

soundwave acknowledges.

ベトナム語

Đã nhận được sóng âm. bám theo cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

headquarters acknowledges your signal.

ベトナム語

bộ chỉ huy đã nhận được thông điệp của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chip-power gdr. the foreign press acknowledges achievements...

ベトナム語

năng lượng vỏ bào của Đông Đức được báo trí nước ngoài công nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this acknowledges you've removed or bagged any medicine, tobacco, pet food.

ベトナム語

và chỗ này là để xác nhận các bạn đã loại bỏ hoặc bỏ vào túi toàn bộ thuốc men, thuốc lá, và thuốc ăn cho vật nuôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his own lieutenant acknowledges his obsessive paranoia. detective spooner's been suspended.

ベトナム語

susan, cô biết là người mà cô đang vô ý vô tứ đưa vào cơ quan... có 1 lịch sử đầy những hành vi bao lưc dã man đối với người máy hay không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

changshin also acknowledges difficulties encountered by you to put your line/group to finish the obligations.

ベトナム語

changshin cũng ghi nhận những khó khăn mà anh/chị đã gặp để đưa chuyền/tổ của mình hoàn thành nhiệm vụ.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

he acknowledges that you're legal custodian of the republic and will keep the peace the same as before.

ベトナム語

Ông ấy công nhận ngài là người cai trị hợp pháp của nền cộng hòa và ổn định hòa bình như trước giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this last one here acknowledges that you have been informed that you may not reenter the premises until it has cleared the post-fumigation inspection.

ベトナム語

các bạn không được trở lại ngôi nhà cho đến khi nó vượt qua cuộc kiểm tra mức độ an toàn sau khi khử trùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

while mallya acknowledges perez could have a big impact off the track on his team, he insists money wasn't a motivation when signing the former sauber driver.

ベトナム語

mallya cũng thừa nhận rằng perez có thể mang đến một tác động lớn ngoài đường đua cho toàn đội, nhưng cũng khẳng định rằng tiền không phải là một động lực khiến ông ấy đặt bút ký hợp đồng với cựu tay đua của đội sauber.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

kindly acknowledge our order by return of post.

ベトナム語

xin vui lòng báo khi nhận được đơn đặt hàng của chúng tôi qua chuyến thư về.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,244,351 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK