プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
add me
bạn có thích con gái viet nam không?
最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
add
thêm
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
add...
& thêm fax...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
add:
add:
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
& add...
bÆ°á»c & trÆ°á»c
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
can you add me
最終更新: 2021-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
click [add].
nhấp vào [add].
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
add it to me ... alive. go.
và bắt sống nó về đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they add psychological pressure on me.
họ đang cố gây áp lực cho tôi, tôi không thể cho phép điều đó xảy ra
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you can add your facebook friend with me for easy contact
bạn có thể thêm bạn facebook với tôi cho dễ liên lạc
最終更新: 2022-07-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
help me add some water.
giúp em cho chút nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- then let me add another.
- vậy để tôi thêm một ngạc nhiên nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, i guess you'll just have to add me to the list then.
tao nghĩ mày nên thêm tao vào danh sách đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't make me add you to it.
Đừng ép tôi phải thêm cả tên cậu vào nữa. .:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me your username and i will add you.
cho em tên đi, để em kết bạn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
believe me, my dear miss elizabeth, that your modesty adds to your other perfections.
hãy tin anh, tiểu thư elizabeth, rằng đức tính khiêm tốn của em càng tăng thêm vẻ toàn vẹn của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now even me mum says the prophet's version of things don't add up.
giờ ngay cả má mình cũng kêu là tở nhật báo tiên tri dựng chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: