プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
manager of agency operations
trưởng phòng quản lý đại lý
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
google agency
google agency
最終更新: 2017-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
agency official.
agency official.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- taggart agency.
văn phòng taggart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
typical agency file.
hồ sơ đặc vụ điển hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
urban management agency
cơ quan quản lý đô thị quận 1
最終更新: 2021-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
agency blames becca.
becca bị cơ quan khiển trách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ministerial- level agency
cơ quan ngang bộ, cơ quan cấp bộ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- i called your agency.
- anh gọi tới cơ quan em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
travel & tour agency accounts
khÁch hÀng tỪ ĐẠi lÝ du lỊch, nhÀ ĐiỀu hÀnh tour
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
she prevented the agency from shutting down a rogue operation.
bà ta đã ngăn cơ quan không đóng cửa hoạt động bí mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
news agencies
nhận định
最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照: