プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the air is very fresh
không khí rất trong lành
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
some very fresh.
vài vết còn rất mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's not very fresh.
không được mới cho lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eat up, the fish is very fresh today...
Ăn hết đi. cá hôm nay tươi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the air is very clean there.
kh#244;ng kh#237; #7903; #273;#243; r#7845;t trong l#224;nh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is very good.
Ông ấy rất giỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is very high!
oh, chúa ơi! cao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it is very hard.
- Đúng là rất khổ tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she is very beautiful
cô rất xinh đẹp
最終更新: 2020-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
gillick is very good.
gillick đã làm tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it is very meaningful!
nó có ý nghĩa rất lớn lao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- this is very different.
- chuyện này rất khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
saigon is very beautiful
dung chan tren ben
最終更新: 2019-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cancer is very common.
bệnh ung thư phổ biến lắm.
最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tonight is very important!
tối nay rất là quan trọng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- plume is very fragile.
quill yếu ớt lắm, vậy nên anh hãy cẩn thận đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel very fresh, strong and fast," said pacquiao.
tôi giờ cảm thấy rất sung sức, mạnh và nhanh " pacquiao nói.
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
they come in on the overnight train, so they're very fresh.
nó được chở tới bằng chuyến xe lửa đêm, cho nên nó rất tươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they said their produce is very fresh... and we might want to sample it, back at their farm.
họ nói sản phẩm của họ rất tươi... và có thể mình muốn dùng thử, ở nông trại của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
speaking of pianos, my half hour of fresh air is up.
nhắc tới đàn piano, thì nửa tiếng nghỉ ngơi của tôi hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: