検索ワード: air is very fresh (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

air is very fresh

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the air is very fresh

ベトナム語

không khí rất trong lành

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

英語

some very fresh.

ベトナム語

vài vết còn rất mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's not very fresh.

ベトナム語

không được mới cho lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

eat up, the fish is very fresh today...

ベトナム語

Ăn hết đi. cá hôm nay tươi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the air is very clean there.

ベトナム語

kh#244;ng kh#237; #7903; #273;#243; r#7845;t trong l#224;nh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is very good.

ベトナム語

Ông ấy rất giỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is very high!

ベトナム語

oh, chúa ơi! cao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it is very hard.

ベトナム語

- Đúng là rất khổ tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she is very beautiful

ベトナム語

cô rất xinh đẹp

最終更新: 2020-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gillick is very good.

ベトナム語

gillick đã làm tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it is very meaningful!

ベトナム語

nó có ý nghĩa rất lớn lao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this is very different.

ベトナム語

- chuyện này rất khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

saigon is very beautiful

ベトナム語

dung chan tren ben

最終更新: 2019-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cancer is very common.

ベトナム語

bệnh ung thư phổ biến lắm.

最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tonight is very important!

ベトナム語

tối nay rất là quan trọng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- plume is very fragile.

ベトナム語

quill yếu ớt lắm, vậy nên anh hãy cẩn thận đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel very fresh, strong and fast," said pacquiao.

ベトナム語

tôi giờ cảm thấy rất sung sức, mạnh và nhanh " pacquiao nói.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

they come in on the overnight train, so they're very fresh.

ベトナム語

nó được chở tới bằng chuyến xe lửa đêm, cho nên nó rất tươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they said their produce is very fresh... and we might want to sample it, back at their farm.

ベトナム語

họ nói sản phẩm của họ rất tươi... và có thể mình muốn dùng thử, ở nông trại của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

speaking of pianos, my half hour of fresh air is up.

ベトナム語

nhắc tới đàn piano, thì nửa tiếng nghỉ ngơi của tôi hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,386,076 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK