プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
alias
bí danh
最終更新: 2016-12-12 使用頻度: 8 品質: 参照: Translated.com
an alias.
lawrence đã nói ra cái tên nào chưa? một bí danh
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
any alias?
có biệt hiệu gì hay ko?
change alias...
Đổi bí & danh...
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
alias names:
tên bà danh:
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
clearly an alias.
rõ ràng đó là 1 biệt danh
anti-alias lines
Đường mịn
- no other alias.
không bí danh.
anti-alias threshold:
ngưỡng khử răng cưa:
she may be an alias.
cô ta có thể đang trong vỏ bọc.
- smells like an alias.
ta không thể có 1 lỗ hổng an ninh nào nữa.
hey, what's his alias?
bí danh của ông ta là gì?
i was using an alias.
Đó không phải tên thật của tôi.
configure anti-alias settings
cấu hình thiết lập làm mịn
it's an alias i use.
tôi dùng tên giả.
current alias jennifer larson.
tên giả hiện tại là jennifer larson.
"alias 10 base, is a tactician,"
"biểu tượng cho người lên chiến thuật "
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
his apartment's under an alias.
căn hộ cho thuê đứng tên giả.
a name like that has to be an alias.
tên giống như một bí danh.
yeah. i opened it under an alias.
yeah.tớ dùng nó với tài khoản khác.