検索ワード: all or nothing relay (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

all or nothing relay

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

or nothing.

ベトナム語

hay không gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- or nothing.

ベトナム語

- cao hơn chúng 1 chút... ít xấu xí hơn 1 chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's all six, or nothing.

ベトナム語

hoặc giết cả 6, hoặc không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's all or nothing, man.

ベトナム語

tất cả hoặc không có gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

double or nothing.

ベトナム語

gấp đôi hay không gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

double or nothing?

ベトナム語

gấp đôi hay bỏ hết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no jar or nothing.

ベトナム語

-không có chai lọ hay thứ gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- double or nothing?

ベトナム語

- gấp đôi hoặc không gì cả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no mistake, bella. all or nothing.

ベトナム語

tôi đã biết có gì đó không ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no fingerprints or nothing.

ベトナム語

không dấu tay hay gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh plenty...or nothing.

ベトナム語

oh tiền... hoặc chẳng là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm an all or nothing type of girl.

ベトナム語

em thuộc loại một được cả hai mất hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thirty large or nothing.

ベトナム語

30,000 hoặc không có gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it's that or nothing.

ベトナム語

ho#7863;c l#224; kh#244;ng c#243; g#236; c#7843;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- double or nothing. your bet.

ベトナム語

- không, chúng ta cá gấp đôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- double or nothing, 10,000.

ベトナム語

- gấp đôi. 10 ngàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't kill him or nothing.

ベトナム語

tôi không có giết hắn hay gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he gives you the job or nothing.

ベトナム語

anh ta phải cho em một công việc hay không gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

double or nothing says you got lucky.

ベトナム語

gấp đôi hay không có gì dám nói chẳng qua chúng mày may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all-or-non law

ベトナム語

luật tất cả hoặc không

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,800,673,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK