プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
send picture
bạn là con trai hay con gái
最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
send candles.
gởi thêm đèn cầy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send backup!
gửi tiếp viện ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right, send her in.
Ờ, cho cô ta vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- all right, send him in.
- Được, đưa ông ấy vào đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right, sure, send him up.
Được rồi, đưa anh ta lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right, so send an agent.
Được rồi, thế thì gửi vài đặc vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right, i'll send someone.
Được rồi, để tôi cho người tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- all right, i'll send somebody.
- Được rồi, tôi sẽ cho người tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's tradition! we all send it!
theo truyền thống là chúng ta phải cùng gửi cơ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send them all away!
Đưa bọn họ đi đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"all right, send him the damn screenplay."
Được rồi, gởi kịch bản cho hắn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています