検索ワード: also known as (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

also known as

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

known as

ベトナム語

Đà lạt còn được biết đến là ?

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

is also known as poissonnier

ベトナム語

poissonnier

最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as the elevator.

ベトナム語

còn được biết là cánh thăng bằng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as the ws-70.

ベトナム語

cũng được gọi là ws-70.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as aconitum variegatum.

ベトナム語

Ừ, hàng triệu người vẫn uống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- otherwise known as...

ベトナム語

còn được biết đến là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as the s-70-12.

ベトナム語

also known as the s-70-12.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as a golden compass.

ベトナム語

còn được gọi là chiếc la bàn vàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

known as cat ballou

ベトナム語

dưới tên cat ballou

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are known as vertigo.

ベトナム語

nó được biết đến với cái tên vertigo đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as "the puma." - the puma?

ベトナム語

- Được biết và gọi là puma

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

also known as "e for end class".

ベトナム語

hay còn được biết đến là lớp e, e trong từ end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

also known as our ticket out of here.

ベトナム語

Đó là tấm vé để ta thoát ra khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as beijing's best dressed

ベトナム語

là đại ca của nó, được biết đến với biệt hiệu "quán quân y phục đẹp nhất kinh thành"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he is known as elthatlab...

ベトナム語

hắn được biết với tên elthatlab...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

da nang is also known as a exciting city

ベトナム語

Đà nẵng còn được mệnh danh là thành phố sôi động

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as china's marine silk road

ベトナム語

có người gọi đây là con đường tơ lụa trên biển của trung quốc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as tally whacker, schlong, or...

ベトナム語

một vật to lớn, dài, như...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also known as king, a well-known hacker.

ベトナム語

biệt danh là king một hacker nổi tiếng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

henceforth i'll be known as

ベトナム語

từ giờ trở đi, tôi tên là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,801,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK