プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ambition
ambition - hoài bão
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your ambition.
tham vọng của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ruthless ambition.
một lòng tham tàn bạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lust, ambition, envy.
dục vọng, tham vọng, lòng đố kị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ruled by ambition
tham vọng cầm quyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
greed and ambition zero
về hòa bình và ước mong hòa hợp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ambition is such bullshit.
tham vọng là thứ vớ vẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what is your big ambition?
con có âm mưu lớn gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ambition knows no father.
- tham vọng không biết cha con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he has a bigger ambition!
như thế chỉ có một nguyên nhân. Đó là, hắn có mục đích khác lớn hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's a worthy ambition.
Đó là một tham vọng đáng giá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my ambition is a bit bigger
thật ngu ngốc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all has turned to vain ambition.
tất cả đã biến thành tham vọng phù phiếm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
harold, you must have some ambition.
harold, anh phải có hoài bão gì chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is a man of great ambition.
#212;ng l#224; m#7897;t ng#432;#7901;i r#7845;t c#243; tham v#7885;ng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- where's the ambition in that?
- vậy thì khát vọng ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-come on, where's your ambition?
- thôi nào, tham vọng của mày đâu rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the blind ambition of a mountain king.
tham vọng mù quáng của nhà vua
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
every battle is all for your own ambition
chỉ chiến đấu để thoả mãn tham vọng của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have we any ambition in arabia, dryden?
chúng ta có tham vọng nào ở Á rập không, dryden?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: