プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
guestroom amenities
tiện nghi phòng khách
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
guest bath amenities
tiện nghi nhà tắm dành cho khách
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
you see daily amenities; you recognize that we have much more than previous generations.
bạn cứ nhìn vào những tiện nghi hằng ngày, sẽ thấy chúng ta hơn thế hệ đi trước rất nhiều.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
mr. rezo sends his compliments and hopes that our accommodations and amenities will meet your approval.
ngài rezo gửi những lời chúc mừng của ông ấy và hy vọng rằng tiện nghi chỗ ở và sự nhã thiệp của chúng tôi sẽ không làm ông phật ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's complete with all the amenities that enabled soldiers to stay for extended periods.
nó hoàn chỉnh với đầy đủ tiện nghi cho phép binh lính ở lại trong thời gian dài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i cleared out this floor and added a couple of cutting-edge amenities--
tôi dọn sạch sàn này. và thêm một vài tiện nghi tiên tiến...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
responsible in contacting the supplies of the banquet functions and placing order for the amenities indicated in the packages.
chịu trách nhiệm liên hệ với nhà cung cấp nguyên liệu cho việc tổ chức tiệc, hội nghị, đặt mua những tiện nghi theo chỉ dẫn của suất bao khách sạn.
最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:
we can relocate everyone comfortably, downstairs, in economy and still provide you with upper class services and amenities.
chúng tôi sẽ sắp xếp lại ghế ngồi ở khoang dưới cho quý khách, nhưng vẫn sẽ phục vụ đầy đủ mọi dịch vụ của khoang cao cấp,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a high level of urban amenity
các nước phát triển
最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照: