プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
an artist?
một nghệ sĩ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what an artist.
cứ như là nghệ sĩ vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was an artist.
Ảnh là một nghệ sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's an artist.
hắn là một nghệ sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- are you an artist?
- anh cũng là nghệ sĩ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you're an artist.
- anh là họa sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not an artist like you.
không phải một nghệ sĩ như cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
asa painter, an artist.
mà làm một họa sĩ, một nghệ sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, i'm an artist.
trời ơi, nghệ sĩ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he laughs... "an artist?"
lão cười phá lên... "một nghệ sĩ à?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- so, you're an artist.
- vậy cô là nghệ sĩ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my uncle is an artist.
- chú tôi là một nghệ sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are an artist with photography
bạn là một nghệ sĩ với nhiếp ảnh
最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 2
品質:
"i wanna be an artist."
"tôi muốn làm một nghệ sĩ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
for me, starlet is an artist.
Đối với tôi, một ngôi sao là một nghệ sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deep, like an artist, or something.
sâu sắc thật, nghệ sĩ có khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wow, you're an artist, huh?
- cô là một nghệ sĩ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's wonderful to be an artist.
làm một nghệ sĩ thật tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an artist never blames the material.
công cụ thô sơ không là gì cả với 1 nghệ sĩ như tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- [ gasps ] - she's an artist!
- cô bé là một họa sĩ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: