検索ワード: and to show you french kiss (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

and to show you french kiss

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you french?

ベトナム語

anh phải là người pháp không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to show you.

ベトナム語

phải cho anh thấy cơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i promise to show you

ベトナム語

ban co biet tieng

最終更新: 2017-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to show you.

ベトナム語

chị muốn cho em xem cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do i have to show you?

ベトナム語

vậy để tôi dạy cho anh bài học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got something to show you

ベトナム語

i got something to show you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got something to show you.

ベトナム語

tao có một thứ để cho mày xem!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

want me to show you something?

ベトナム語

- cần chú làm minh họa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have to show you something.

ベトナム語

tôi phải cho cậu thấy cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i could teach you french.

ベトナム語

tiếng pháp... tôi có thể dạy anh tiếng pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'd like to show you something.

ベトナム語

tôi muốn cho cô xem cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i've got something to show you.

ベトナム語

- tớ có cái này cho cậu xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can probably french kiss like a motherfucker!

ベトナム語

nụ hôn của pháp giống như thứ khốn khiếp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"french kiss, make out, finger bomb, no skorts, hand job cameron."

ベトナム語

"nụ hôn kiểu pháp, xếp hình..." nổ ngón tay... "... quay tay cameron."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,997,233 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK