プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
animal
động vật
最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 4
品質:
animal.
Đồ súc sinh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
animal!
animai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- animal!
- súc sinh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
animal farm
trẠi thÚ vẬt phụ đề: qkk
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you animal.
phàm phu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
calm, animal.
bình tĩnh nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
easy, animal!
bình tĩnh, animal!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you animal!
Đồ súc sinh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
domestic animal
động vật trong nước
最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
animal control.
cục kiểm soát Động vật đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
animal fairy?
tiên chăm sóc thú vật?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
animal, animal!
animal!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(animal shrieking)
(thú vật rít lên)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- animals!
- thú vật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照: