検索ワード: anus (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

anus

ベトナム語

hậu môn

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 12
品質:

英語

imperforate anus

ベトナム語

hậu môn không thủng lỗ

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

relax your anus.

ベトナム語

-dừng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

always check the anus.

ベトナム語

luôn luôn kiểm tra lỗ đít.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

exhausted meat behind the anus

ベトナム語

thịt dư

最終更新: 2019-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i need you to relax your anus.

ベトナム語

tôi cần cô thả lỏng hậu môn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chlamydial infection of anus and rectum

ベトナム語

nhiễm chlamydia ở hậu môn và trực tràng

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i think you just scraped my anus.

ベトナム語

tôi nghĩ là chị vừa làm đau hậu môn của tôi của tối đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they hates us 'cause we "anus"?

ベトナム語

họ ghét ta vì cái gì cơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

what the fuck does an anus have to do with this?

ベトナム語

sao họ lại ghét ta vì cái đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at times, we may need to stuff the anus as well.

ベトナム語

Đôi khi, chúng tôi cũng có thể nhồi vào hậu môn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm hysterical,and i need to relax my anus?

ベトナム語

rằng tôi hơi kích động và cần thả lỏng hậu môn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hehehe.. it's funny cause you said "anus".

ベトナム語

anh nói nghe buồn cười quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

so whenever i walk, i feel like my anus is going to split up again.

ベトナム語

nên đi lại liền cảm thấy "hoa cúc" như "nở ra" ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it's gonna get slower smuggling product with grandpa anus watching every move i make.

ベトナム語

là vụ chôm hàng sẽ bị chậm lại... vì lão lỗ Đít cứ dõi theo tao từng bước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

roll up the cotton like this, and... push in all the way inside the anus to prevent an outflow of body fluid.

ベトナム語

cuộn miếng vải như vậy, và... đẩy tất cả vào bên trong hậu môn để ngăn dịch chảy ra khỏi cơ thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

great. me und lloyd, we haven't actually spoke since the other day when i was getting my anus bleached.

ベトナム語

tôi cùng lloyd, thực ra đã không nói chuyện kể từ khi tôi tẩy hậu môn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,428,496 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK