プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
any plans for lunch?
cháu định ăn trưa ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any plans for this winter?
có kế hoạch gì cho mùa đông này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any plans with max?
thế còn con, alexis?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- any plans for the long weekend?
như mọi khi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i got plans for them.
tôi có kế hoạch cho họ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any plans to wed, then?
ngài định kết hôn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't have any plans for tonight.
lịch nghỉ lễ của tôi khá ngắn nên có thể tôi sẽ về nhà và trở lại làm việc ngay.
最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
any plans for valentine's day tomorrow?
có kế hoạch gì cho lễ tình nhân ngày mai chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't have any plans.
tôi không có kế hoạch gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you got any plans for dinner at all?
các anh đã có kế hoạch gì cho bữa tối chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have no plans for tonight
tôi chưa có kế hoạch trở lại hồ chí minh city
最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
because they got plans for you.
vì họ có dự định cho anh rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what are your plans for today?
bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần
最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have other plans for you.
tôi có kế hoạch khác cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do you have plans for tonight?
- Đêm nay em làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i had such wonderful plans for us.
tao có rất nhiều kế hoạch tuy ệt vơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what are your plans for fun tonight?
đi tập thể hình Đi ăn hamburger
最終更新: 2023-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i had plans for you this summer.
- dì đã có kế hoạch cho con mùa hè này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what are your plans for the future?
- anh có kế hoạch gì cho tương lai chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i've got other plans for you.
- anh có kế hoạch khác cho cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: