検索ワード: ao (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ao

ベトナム語

Áo

最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ao dai

ベトナム語

Áo dài

最終更新: 2014-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ao osteoarthritis

ベトナム語

bệnh thoái khớp

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

nan'ao county

ベトナム語

quận nam Áo

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

trong ao nguc va quan lot

ベトナム語

trong ao nguc va quan lot

最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

with a lot of modern works such as the international port of ao tien, the international airport and so on.

ベトナム語

với rất nhiều công trình hiện đại như cảng quốc tế ao tiên, sân bay quốc tế vân đồn

最終更新: 2024-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

on the occasion of the international day of peace on september 21, the ao dai museum shares stories about vietnamese women who have been contributing to preserving peace and friendship, such as ms. nguyen thi binh, ms. female thi ninh, nguyen thi hoi...

ベトナム語

nhân ngày quốc tế hòa bình 21 9, bảo tàng Áo dài chia sẻ câu chuyện về những người phụ nữ việt đã và đang góp phần gìn giữ hòa bình và tình hữu nghị đã tặng áo dài cho bảo tàng như bà nguyễn thị bình, tôn nữ thị ninh, nguyễn thị hồi...

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,087,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK