プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
apiece.
một khúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
500 apiece.
500 cho một cái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- $100,000 apiece.
100 ngàn cho mỗi tên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
one bottle apiece.
mỗi người một chai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- six denari apiece.
- 6 denari một con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- $1 million apiece.
- vậy thì đi bảo lãnh nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-oxycontin. -$10 apiece.
- oxycontin (ma túy/giảm đau từ thuốc phiện).
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
with four wings apiece.
mỗi cặp bốn cánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do you mean, apiece?
Ông nói một khúc là sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
make it $100,000 apiece.
nhớ là 100 ngàn tiền mặt, nguyên cục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- see, "down the road apiece."
- thấy chưa: "xuống dưới đường một khúc."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
two shots in the head apiece.
Đừng chần chừ, mỗi cái đầu 2 viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for a mere thirty francs apiece.
chỉ 30 francs mỗi món thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a, these things cost $800 apiece.
a, mỗi cái này giá 800 đô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- one hundred and sixty acres apiece.
- mỗi lô 160 mẫu. - phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
`cause that`s $3 million apiece.
vì đó là ba triệu cho mỗi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wagons like yours cost about $75 apiece.
loại xe của anh giá khoảng 75 đô một chiếc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's 25 million apiece if we split it.
tới đây làm gì nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, there's an airfield down the road apiece.
À, có một sân bay ở dưới đường một khúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's about $50 apiece, isn't it?
vậy là khoảng 50 đô mỗi bức, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: