検索ワード: apparel industry (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

apparel industry

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

industry

ベトナム語

công nghiệp

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 12
品質:

英語

industry code

ベトナム語

mã ngành

最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:

英語

- what industry?

ベトナム語

- phân khu nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

eyewear industry

ベトナム語

hội mắt kính tp. hồ chí minh cảm ơn sự hưởng ứng nhiệt tình, những đóng góp quý báu của các đơn vị tài trợ và sự góp mặt đông đảo các đơn vị tham gia tạo nên thành công của lễ họp mặt truyền thống & giỗ tổ ngành mắt kính hằng năm.

最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

light industry:

ベトナム語

về công nghiệp nhẹ:

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

英語

for the apparel oft proclaims the man.

ベトナム語

cho y phục thường xuyên được đưa ra cho ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not make yourself uneasy about your apparel.

ベトナム語

Đừng để bị bối rối về chuyện trang phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

industries

ベトナム語

công nghiệp

最終更新: 2010-09-03
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,236,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK