プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
appendicitis
viêm ruột thừa
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
she's got appendicitis.
cổ bị viêm ruột thừa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it looks like appendicitis.
bất chợt chị nhà bị đau ruột thừa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the regular guy got appendicitis.
anh chàng thường trực bị mổ ruột thừa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
setsuko didn't have appendicitis.
setsuko không bị đau ruột thừa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the next thing i know, appendicitis!
và rồi tao biết tin cổ bị viêm ruột thừa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if it's appendicitis, i don't go.
nếu là viêm ruột thừa, tôi không đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: