プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
with two certified appraisals?
với hai bản giám định đã được chứng thực?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mr. oldman never presides over early appraisals.
Ông oldman không bao giờ đánh giá sơ bộ .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
from now on, san simeon will only accept those gifts that come at least within shooting distance of your fancy appraisals.
kể từ bây giờ, san simeon chỉ chấp nhận những quà tặng... không dính dáng gì tới các mánh khóe tài chính của các người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
field appraisal minutes
hạng mục thẩm định:
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照: