検索ワード: appreciate (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

appreciate

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i appreciate

ベトナム語

tôi đánh giá cao trò chơi của bạn tạo ra

最終更新: 2020-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

appreciate it.

ベトナム語

rất cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

- appreciate it.

ベトナム語

- appreciate it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- appreciate what?

ベトナム語

- biết ơn gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i appreciate you

ベトナム語

tôi rất quý trọng và đồng cảm bạn

最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i appreciate that.

ベトナム語

cảm ơn nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i appreciate it

ベトナム語

- cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i appreciate it.

ベトナム語

- không có chi. tôi rất biết ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we appreciate your help.

ベトナム語

lệnh chuyển tiền

最終更新: 2021-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i appreciate this, kid.

ベトナム語

tôi rất cảm kích việc này, nhóc à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

appreciate you comin'.

ベトナム語

- cảm kích khi anh đến lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i really appreciate you

ベトナム語

tôi biết chia sẻ với bạn tôi

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i appreciate your assistance.

ベトナム語

tôi rất cảm kích sự trợ giúp của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i appreciate you, dieter.

ベトナム語

tôi tôn trọng anh mà dieter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i appreciate your concern.

ベトナム語

- rất cảm ơn anh đã quan tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i really appreciate everything.

ベトナム語

cám ơn vì tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i appreciate loyalty, hemsley.

ベトナム語

tôi trân trọng lòng trung thành của ông, hemsley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he doesn't appreciate her.

ベトナム語

vâng, có vẻ thiếu thốn chuyện chăn gối!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i... i appreciate your enthusiasm.

ベトナム語

- tôi đánh giá cao sự nhiệt tình của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he appreciates facts.

ベトナム語

Ông ấy coi trọng sự thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,981,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK