プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
apricot kernel oil
dầu quả mơ
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
kernel
nhân
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
apricot leaf
apricot leaf
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
apricot jam!
mứt quả mơ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
add & kernel...
thêm & hạt nhân...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
(9) kernel
(9) hạt nhânname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
apricot leaves
la thoi dit
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
is... is... apricot.
là... là... quả mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& kernel filename:
tên tập tin & hạt nhân:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
use kernel oplocks
dùng oplock hạt & nhân
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
favourite is apricot.
quả yêu thích là mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kernel change notify
thông báo thay đổi hạt nhân
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
that kernel is burnt.
cái cpu bị cháy rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kernel is configured for %1 cpus
nút rảnh
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is one of the unit's kernel.
Đây là cpu của một robot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
add a new linux kernel to the boot menu
thêm hạt nhân linux mới vào trình đơn khởi động
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
boot the default kernel/ os & after:
khởi động hạt nhân/ hĐh mặc định sau:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
enter the filename of the kernel you want to boot here.
Ở đây hãy nhập tên tập tin của hạt nhân bạn muốn khởi động.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
even the wildest fantasy is based on a kernel of truth.
ngay cả ý tưởng điên rồ nhất cũng dựa vào một phần sự thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
boot this kernel/ os if the user does not make a different choice
khởi động hạt nhân/ hĐh này nếu người dùng không chọn khác
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: