検索ワード: are u like india? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

are u like india?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are u busy ?

ベトナム語

nếu bạn không phiền

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are u impotent?

ベトナム語

- anh bị bất lực sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no are u a gay?

ベトナム語

không. - anh bị pê đê sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no..who are u guys?

ベトナム語

thầy có biết tên và số báo danh bọn em không? không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wat are u doing yaar?

ベトナム語

Đó là một lời thách thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are u in touch with her?

ベトナム語

- cậu còn liên lạc với cô ấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wat? ..wat are u staring at?

ベトナム語

bây giờ thì em đeo cái thứ cổ lỗ của em cho bữa tối đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- would u like a drink?

ベトナム語

-cậu muốn uống gì ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are u done with your little drama?

ベトナム語

mày nghĩ đây là 1 vở kịch sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are u understanding, what i'm sayin?

ベトナム語

cậu hiểu chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aeee are u giving god a contract to kill?

ベトナム語

cậu nghĩ thượng đế là người đi giết thuê à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey..whom are u scaring, hanh? ..shoot!

ベトナム語

anh muốn bắn chúng tôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that pics are taken ,when i was swimming in the pool,do u like that

ベトナム語

Đó là bức ảnh được chụp, khi tôi đã bơi trong hồ bơi, bạn có thích điều đó

最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

everything is solved... oye..are u listening....hey

ベトナム語

tỉnh dậy đi. mọi thứ đã được giải quyết, cậu có nghe thấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(i am not on line,how are u doing this)

ベトナム語

tôi không kết nối mạng. bằng cách nào thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey shut up... remove pants hey wat are u doing yaar!

ベトナム語

- này, sao mày dám, quần của tao! - karl marx nói chúng ta phải biết chia sẻ tài nguyên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you don't want to be by friend after all u like my pictures

ベトナム語

bạn không muốn trở thành bạn sau khi tất cả bạn thích hình ảnh của tôi

最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

“i'd love another chance of a race like india, where i was able to push throughout and get some strong points for the team."

ベトナム語

“tôi muốn có một cơ hội đua nữa như tại Ấn Độ nơi mà chúng tôi đã có thể cố gắng và ghi được những điểm quan trọng cho đội của mình.”

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he hasnt slept since two nights, thats why he's lookin like this sir! wat are u sayin!

ベトナム語

cậu ấy không ngủ 2 đêm rồi, nên cậu ấy trông lếch thếch như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,471,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK