プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
are you at work?
bạn đang ở chỗ làm việc à
最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:
are you busy at work?
công việc bạn có bận rộn không ?
最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
you at work?
anh ở chỗ làm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you tired at work?
bạn có mệt không sau chuyến bay ?
最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, hon. are you at work?
(dennis) này em yêu, đi làm chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you at home?
anh có nhà không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you at home
em có ở nhà không
最終更新: 2023-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
you need to be at work now.
giờ này mày phải đến xưởng rồi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you tired at work today?
ôm qua bạn làm việc có mệt không ?
最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you at school?
cậu có đi học không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you at the drop?
anh đến rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you at school?i
nó có ngon không
最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 7
品質:
参照:
those guys are at work right now.
mấy anh chàng đó đang làm việc vất vả đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you at the bottom?
Đã chạm đáy chưa? rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
. - at work.
- lúc làm việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where the fuck are you at?
mày ở chỗ đéo nào thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where are you at, stinger?
anh đi đâu vậy, stinger?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a) at work?
tại chỗ làm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here at work.
Ở chỗ làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you at the walsh house?
- anh đang ở nhà của walsh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: