人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
are you done
bạn xong công việc chưa
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done?
anh nói xong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- are you done?
- cô xong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when are you done?
khi nào bạn xong việc?
最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done? yeah.
- cậu xong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- when are you done?
- khi nào xong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done packing?
màu sức yêu thích của bạn là gì
最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done, lieutenant?
nói xong chưa hả trung úy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done in there?
anh giải quyết xong chưa? xin chào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done with your exercise
bạn đã tập thể dục xong chưa
最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
you done?
- xong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- are you done? - mm-hmm.
anh xong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you done yet
bạn đã làm xong chưa
最終更新: 2016-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done now? are you done?
xong chưa hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you done yet?
Ông đã xong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done with your bath, my lady?
cô đã tắm xong chưa, thưa tiểu thư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-you done yet?
- cô xong chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what, are you done at the school?
- anh xong việc ở trường rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what have you done?
anh làm cái gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you done packing the stuff for me?
mày đang đóng góp cho tao à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: